POD là gì trong xuất nhập khẩu? POD có hiệu lực khi nào?

POL và POD là các trường giá trị quan trọng trong quy trình thông quan hoặc vận chuyển hàng hóa. Dưới đây, Vietphil247 sẽ giải thích riêng từng khái niệm trên. Hãy cùng tham khảo POD là gì trong xuất nhập khẩu. 

Bạn đang đọc bài viết: POD là gì trong xuất nhập khẩu

Contents

Khái niệm POD trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa

POD là tên viết tắt của Cảng dỡ hàng. Tìm hiểu POD là gì trong xuất nhập khẩu? So với POL, POD là cảng đến, dùng để chỉ địa chỉ cảng dỡ hàng của tàu. POD sẽ được ghi như sau: Port of Discharge Tên cảng, vị trí cảng

Ví dụ: cảng dỡ CẢNG SEMARANG, INDONESIA

POD cũng chỉ áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển và cụm từ Airport of Discharge (AOD) sẽ được sử dụng trên vận đơn hàng không.

Tóm lại, POL hay POD là trường giá trị dùng để xác định cảng xếp dỡ trong hợp đồng vận tải xuất nhập khẩu/hợp đồng mua bán ngoại thương hàng hóa. Cần lưu ý rằng thông tin POL và POD cần phải chính xác tuyệt đối để đảm bảo quá trình phát triển sản phẩm diễn ra suôn sẻ cho cả hai bên.

Khái niệm POD trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa
Khái niệm POD trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa

Một số dạng thuật ngữ mà bạn có thể bắt gặp

Ngoài việc hiểu về POL và POD trong xuất nhập khẩu, bạn cũng nên biết một số thuật ngữ quan trọng như:

Các khái niệm trong vận tải hàng hóa trong xuất nhập khẩu

  • Port of Transit: bến cảng trung chuyển
  • Shipper: người gửi hàng hóa 
  • Consignee: người nhận hàng
  • Giao và nhận vận tải: Freight Forwarder
  • Hợp nhất: Hợp nhất LCL
  • PL (Packing List): Bảng liệt kê các thông tin chi tiết như quy cách đóng gói, số lượng, đơn vị tính… của hàng hóa xuất/nhập khẩu theo từng lô hàng.
  • B/L (Bill of Lading): Chứng từ vận chuyển (biên lai) do nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa cấp.
  • BL thẳng: vận đơn đích danh
  • Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chính (do Lines cấp)
  • House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (do người giao nhận phát hành)
  • PO (Purchase Order): đơn hàng đặt 
  • D/O (Deal Order): lệnh giao hàng
  • Mã HS: Mã số sản phẩm, dùng để kê khai chứng từ xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • FCL (Full container load): hàng nguyên container
  • LCL (Les than container load): nhỏ hơn tải container
  • FTL (Full truck load): Tải toàn bộ xe tải
  • LTL (Less than truck truck): Hàng lẻ thấp hơn tải trọng xe tải
  • CY (Container Yard): Bãi công-ten-nơ
  • CFS (Container Freight Station): Kho xử lý hàng LCL
Các khái niệm trong vận tải hàng hóa trong xuất nhập khẩu
Các khái niệm trong vận tải hàng hóa trong xuất nhập khẩu

Local Charge/Surcharges

  • THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí cảng
  • CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí mất cân bằng container liên tục
  • Seal: Chì cước (kẹp vào vỏ Cont để khóa cửa Cont tránh bị cạy, lấy cắp)
  • Doc (Document Fee): phí tài liệu
  • Telex (nếu có): Phí giao hàng (Telex Bill)
  • Phí thông quan đi Nhật/Thượng Hải/Mỹ…=AFR/AFS/AMS…. (Đây là các loại phí liên quan đến Manifest, tùy theo thị trường xuất khẩu mà chúng tôi có thể có các phụ phí khác nhau)
  • CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh container
  • Xử lý: Phí xử lý hàng hóa (Hàng chăm sóc)
  • Phụ phí nhiên liệu (FSC): Phụ phí nguyên vật liệu = BAF
  • WRS (War Risk Surcharge): Phí phụ của chiến tranh
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động bởi tỷ giá hối đoái
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu (các tuyến Châu Á)
  • BAF/FAF: Phụ phí nhiên liệu (các chặng Châu Âu)
  • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm
  • CIC (Container Imbalance Charge): Phí cộng thêm cho hàng hóa nhập khẩu
  • GRI (General Rate Gain): Phụ phí vận chuyển
  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng
  • Phụ phí an ninh (SSC): Phụ phí an ninh (Vận chuyển hàng không)
  • Phí chụp X-quang: Phụ phí máy quét (hàng không)

POD có hiệu lực khi nào?

POD có hiệu lực khi nào
POD có hiệu lực khi nào

POD có giá trị khi được ký bởi người nhận hàng để đảm bảo rằng hàng hóa đã được giao đầy đủ cho người đó. Ngoài ra, tên, số điện thoại, địa chỉ và các thông tin cụ thể khác của người nhận hàng cũng sẽ được người gửi hàng kiểm tra và xác nhận trong danh sách POD.

Nhưng trong thời đại công nghệ 4.0, ngoài phiếu giao hàng giấy truyền thống, bên nhận hàng và bên giao hàng có thể sử dụng phiên bản POD trực tuyến. Người nhận hàng chỉ cần xác nhận đã nhận đủ hàng trên website của người bán, sau đó có thể yêu cầu người bán thanh toán phí dịch vụ vận chuyển.

Truy cập để xem thêm nhiều Tin tức về xuất nhập khẩu được Vietphil247.vn chia sẻ nhé!

Vì sao cần phải dùng POD trong quá trình vận chuyển hàng hoá

Không chỉ đối với việc vận chuyển hàng hóa nội địa mà ngay cả trong giao dịch hàng hóa quốc tế POD là một chứng từ vô cùng quan trọng. Trước hết, nó là căn cứ để chứng minh bên kinh doanh dịch vụ vận tải đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ quy định trong hợp đồng. Sau đó, họ có thể nhận được toàn bộ phí từ người bán.

Chỉ khi có giấy biên nhận thì người bán, người nhận hàng và người vận chuyển mới không xảy ra những hiểu lầm hoặc sai sót không đáng có. Mọi rủi ro về hàng hóa sẽ do bên cung cấp dịch vụ vận chuyển chịu và chỉ khi người nhận hàng ký vào POD thì bên cung cấp dịch vụ vận chuyển mới thanh toán toàn bộ chi phí.

Tổng kết 

Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về POD là gì trong xuất nhập khẩu và các khái niệm liên quan khác. Tiếp tục theo dõi trang web vietphil247.vn để đọc thêm những bài viết bổ ích khác nhé. Nếu quan tâm đến Dịch vụ gửi hàng đi Philippines, hãy liên hệ ngay Vietphil247. Chúc các bạn thành công!

DMCA.com Protection Status
zalo
0986518949
Scroll to Top