Khi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc đảm bảo cho bộ chứng từ được thực hiện chính xác cũng như việc đảm bảo chứng từ không bị thất lạc là vô cùng quan trọng. Sau đây, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và nhận biết được những loại vận đơn quan trọng trong vận chuyển hàng không, cũng như giúp bạn phân biệt được sự khác nhau giữa MAWB và HAWB là gì – phần kiến thức vô cùng quan trọng đối với người làm xuất nhập khẩu.
Bạn đang đọc bài viết: Sự khác nhau giữa MAWB và HAWB là gì?
Contents
Điểm giống và khác nhau giữa MAWB và HAWB là gì?
Điểm giống nhau giữa MAWB và HAWB
Cả MAWB và HAWB đều là vận đơn hàng không và có hai chức năng cực kỳ quan trọng sau:
Biên lai được đến nhà cung cấp dịch vụ,
Bằng chứng hợp đồng vận tải.
Điểm khác nhau của MAWB và HAWB là gì?
Giới thiệu về định nghĩa
+ Vận đơn chủ – MAWB (Master Bill of Lading): Là vận đơn do hãng hàng không cấp cho người gom hàng, vận đơn chính là vận đơn nhận hàng tại sân bay đích. Vận đơn này dùng để điều chỉnh mối quan hệ giữa người vận chuyển hàng không và người gom hàng, như một bằng chứng về việc giao hàng giữa người vận chuyển và người gom hàng.
+ Vận đơn của người gom hàng- HAWB : Là vận đơn do người gom hàng cấp cho người nhận hàng lẻ sau khi nhận hàng, để người nhận hàng lẻ có vận đơn đến nhận hàng tại điểm đến. . Vận đơn này dùng để điều chỉnh mối quan hệ giữa người gom hàng và chủ hàng lẻ, dùng để nhận hàng giữa người gom hàng và chủ hàng lẻ.
Về số vận đơn
+ MAWB: Bắt buộc phải có 11 số, trong đó 3 số đầu là mã hãng hàng không. Ví dụ: Vietnam Airlines: 738; Singapore Airlines: 618, Thai Airways: 217, Air France: 057, …
+ HAWB: không bắt buộc phải có 11 chữ số.
Về điều khoản thanh toán
+ MAWB: Trả trước (hiếm khi có trường hợp collect)
+ HAWB: có thể collect hoặc trả trước
Về phí vận chuyển
+ MAWB: Cần định giá tiền trên vận đơn
+ HAWB: Không yêu cầu tiền thẩm định (nếu không, phí giao nhận hàng hóa thường được đánh giá là As arranged)
Về tên sản phẩm
+ MAWB: Tên hàng thường gặp là: Consolidation as per manifest
+ HAWB: Nhập tên thực của mặt hàng
Giới thiệu về Người gửi hàng / Người nhận hàng
+ MAWB: Tên đại lý vận chuyển
+ HAWB: Tên người mua, người bán thực tế
Vài nét về công ty phát hành
+ MAWB: Hãng hàng không phát hành vận đơn
+ HAWB: Người giao nhận phát hành vận đơn
Air Waybill là gì?
Airway Bill (vận đơn hàng không) là chứng từ do người vận chuyển cấp để xác nhận đã nhận hàng hóa vận chuyển bằng máy bay. Thuật ngữ này là Vận đơn hàng không trong tiếng Việt và là Airway Bill trong tiếng Anh, thường được viết tắt là AWB.
Vai trò của AWB trong logistics
Về mặt chức năng, vai trò của vận đơn hàng không là:
Biên lai được giao cho người vận chuyển,
Bằng chứng hợp đồng vận tải.
Cần lưu ý rằng AWB không phải là chứng từ quyền sở hữu và do đó không thể chuyển nhượng giống như vận đơn trên đường biển. Trong trường hợp ngoại lệ, để thanh toán bằng thư tín dụng (L / C), hai bên phải thỏa thuận và phải thực hiện thêm các thủ tục cần thiết (như cam kết thư) để yêu cầu ngân hàng chấp nhận. “Chứng thực” ở mặt sau của AWB là để giao hàng
Về đặt hàng, sau khi người gửi hàng giao hàng cho người vận chuyển (người chuyên chở) và hoàn thành thủ tục tờ khai xuất khẩu, người vận chuyển sẽ cấp vận đơn hàng không.
Do thời gian vận chuyển bằng đường hàng không nhanh hơn đường biển nên AWB sẽ được gửi hàng kèm theo hàng hóa, thuận tiện cho việc tham khảo nhanh chóng và giúp người nhận hàng nhanh chóng nhập hàng tại điểm đến.
Vận đơn AWB gốc sẽ được cấp nhiều bản sao cho người vận chuyển, người nhận hàng, người gửi hàng và các bên khác cùng một lúc. Sau khi lô hàng đến điểm đến, người nhận hàng hoặc đại lý của người đó đến văn phòng của người vận chuyển để lấy AWB và một bộ chứng từ kèm theo lô hàng.
Theo thỏa thuận của hợp đồng mua bán, người nhập khẩu cũng có thể nhận vận đơn và bản gốc bằng đường chuyển phát nhanh để làm thủ tục nhập khẩu trước khi hàng về.
Nội dung và hình thức của vận đơn hàng không
Định dạng vận đơn hàng không do IATA chỉ định. Dưới đây là các mẫu và nội dung AWB của Korean Air và UPS để bạn tham khảo.
Một số chi tiết ở mặt trước của biểu mẫu AWB trên như sau:
Mã số vận đơn (số AWB)
Sân bay khởi hành
Tên và địa chỉ của người cung cấp dịch vụ
người gửi hàng (shipper)
Người nhận hàng (Consignee)
Đại lý của nhà cung cấp dịch vụ phát hành
route (tuyến đường)
Thông tin thanh toán (Thông tin kế toán)
tiền tệ (tiền tệ)
Mã thu phí (Toll Code)
Phí và lệ phí (charges)
Giá trị vận chuyển được khai báo
giá trị khai báo hải quan
Tiền bảo hiểm
xử lý thông tin
số lượng kiện hàng
Phí khác
phí trả trước
Phí trả sau
ô người gửi hàng xác nhận
ô cho người chuyên chở
ô cho người chuyên chở ở điểm đến
Trả sau bằng đơn vị tiền tệ ở điểm đến, chỉ dành cho nhà chuyên chở
AWB có bao nhiêu bản gốc và bản sao?
AWB thường có ít nhất 9 bản, 3 trong số đó là bản gốc và 6 bản sao trở lên. Lý do mà vận đơn hàng không AWB có số lượng lớn như vậy chính là bởi vì đảm bảo không bị thất lạc vận đơn khi vận chuyển. Sự thật thì bạn rất hiếm khi nghe được tin tức rằng có lô hàng bị mất AWB đúng không?
Bản gốc số 1, màu xanh lá cây, là người chuyên chở, như bằng chứng của hợp đồng vận chuyển, và được người chuyên chở đã phát hành vận đơn giữ lại như một chứng từ kế toán. Bản gốc này cần có chữ ký của người gửi hàng.
Bản gốc thứ 2, màu hồng, dành cho người nhận hàng, được gửi cùng hàng hóa đến điểm đến cuối cùng và được giao cho người nhận hàng khi giao hàng.
Bản gốc số 3 có màu xanh da trời, đối với người gửi hàng, là bằng chứng rằng người vận chuyển đã nhận hàng, là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển. Bản này có chữ ký của cả người vận chuyển và người gửi hàng.
Tổng kết
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi MAWB và HAWB là gì, so sánh MAWB và HAWB và thực hiện phân tích chi tiết về MAWB. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này. Nếu quan tâm đến dịch vụ vận chuyển quốc tế, hãy liên hệ ngay Vietphil247.